Chinese to Vietnamese

How to say 是吗 in Vietnamese?

Đúng không

More translations for 是吗

是吗  🇨🇳🇬🇧  Is it
⊙∀⊙!是吗  🇨🇳🇬🇧  I dont know! Is it
是冷是吗  🇨🇳🇬🇧  Its cold, isnt it
你是吗  🇨🇳🇬🇧  Are you
是我吗  🇨🇳🇬🇧  Is that me
不是吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
22是吗  🇨🇳🇬🇧  22, right
是这吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
是5000p吗  🇨🇳🇬🇧  Is it 5000p
是瞎吗  🇨🇳🇬🇧  Are you blind
这是。。吗  🇨🇳🇬🇧  This is.. Do you
是她吗  🇨🇳🇬🇧  Is that her
是你吗  🇨🇳🇬🇧  Is that you
700是吗  🇨🇳🇬🇧  700, huh
那是单间是吗  🇨🇳🇬🇧  Thats a single room, isnt it
不是你的是吗  🇨🇳🇬🇧  Its not yours, is it
是不是p点吗  🇨🇳🇬🇧  Is it p point
但是需要是吗  🇨🇳🇬🇧  But it needs it, isnt it
是刷卡付是吗  🇨🇳🇬🇧  Its a credit card, isnt it
是3000,不是300吗  🇨🇳🇬🇧  Its 3000, isnt it 300

More translations for Đúng không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng