Vietnamese to Chinese

How to say Không lâu em nhìn anh vẫn rất yêu cô ấy in Chinese?

没多久我看着你还爱她

More translations for Không lâu em nhìn anh vẫn rất yêu cô ấy

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job

More translations for 没多久我看着你还爱她

看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
她看着也还不错  🇨🇳🇬🇧  She looked good
你有多久没有见过她  🇨🇳🇬🇧  How long have you not seen her
你还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer do you have
你还有多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have
但是她我还没看到  🇨🇳🇬🇧  But she didnt see it yet
亲爱的,那你还有多少钱?我看看,不行我们俩做爱,看看你还有多少  🇨🇳🇬🇧  Honey, how much money do you have? Ill see, cant we have sex, see how much more you have
很久没看你了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
我好久没看到你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
你看我跟你结婚多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you think Ive been married to you
她走了多久  🇨🇳🇬🇧  How long has she been gone
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还有多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
还有多久  🇨🇳🇬🇧  How long is there
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
没花多久  🇨🇳🇬🇧  It didnt take long
没过多久  🇨🇳🇬🇧  It didnt take long
可是你爱他,你还爱着他  🇨🇳🇬🇧  But you love him, and you love him