Chinese to Vietnamese

How to say 500人民币对换多少越南盾 in Vietnamese?

500 RMB bao nhiêu đồng Việt Nam

More translations for 500人民币对换多少越南盾

人民币对换比索是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the RMB for pesos
十块换多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB is ten yuan
200人民币能换多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much can I exchange rmb for 200 RMB
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
人民币多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB
500人民币换5000的印度币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB for 5000 Indian dollars
500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
换人民币  🇨🇳🇬🇧  Change rmb
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
450p多少人民币  🇨🇳🇬🇧  450p HOW much RMB
人民币要多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the RMB
人民币是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
人民币换汇汇率是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the RMB exchange rate
转换成人民币是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it converted to RMB
给你人民币500  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 500 yuan
对面可以换人民币  🇨🇳🇬🇧  The opposite side can be changed into RMB
你们这一人民币兑换多少卢币  🇨🇳🇬🇧  How much lucan do you exchange for this RMB

More translations for 500 RMB bao nhiêu đồng Việt Nam

500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
500人民币换5000的印度币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB for 5000 Indian dollars
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
全部500支  🇨🇳🇬🇧  All 500
500元  🇨🇳🇬🇧  500 yuan
500英里  🇨🇳🇬🇧  500 miles
500米  🇨🇳🇬🇧  500 meters