我的家里有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have it at home | ⏯ |
他的家里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres his family | ⏯ |
我的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 My home | ⏯ |
家里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres at home | ⏯ |
我的家里有许多书 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many books in my house | ⏯ |
我的家里有四口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in my family | ⏯ |
我的家里有四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in my family | ⏯ |
我的家里有五口人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres five people in my family | ⏯ |
明天我的家人和我家里去买一些花 🇨🇳 | 🇬🇧 My family and I will buy some flowers tomorrow | ⏯ |
我家里有事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on in my house | ⏯ |
我家里有两套 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two in my house | ⏯ |
我家里有五人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five people in my family | ⏯ |
在我的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 In my house | ⏯ |
我的家里有个人很酷 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in my house whos cool | ⏯ |
我的家里有一只小狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a puppy in my house | ⏯ |
我的家里有许多红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of red wine in my house | ⏯ |
家里有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on at home | ⏯ |
家里只有 🇨🇳 | 🇬🇧 Only at home | ⏯ |
我们家人手机都在这里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our familys cell phones were bought here | ⏯ |
家里的 🇨🇳 | 🇬🇧 The family | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |