Chinese to Vietnamese

How to say 她已经不理我了 in Vietnamese?

Cô ấy đã bỏ qua tôi

More translations for 她已经不理我了

已经给她了  🇨🇳🇬🇧  Its been given to her
她已经睡了  🇨🇳🇬🇧  Shes already asleep
不需要。我已经处理好了  🇨🇳🇬🇧  No, you dont need to Ive dealt with it
她已经答应了  🇨🇳🇬🇧  Shes already said yes
她已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Shes already played
她已经12岁了  🇨🇳🇬🇧  She is 12 years old
她已经住院了  🇨🇳🇬🇧  Shes in the hospital
已经跟她说了  🇨🇳🇬🇧  I already told her
我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her
我已经和她做爱了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had sex with her
她不理我  🇨🇳🇬🇧  She ignored me
她已经十三岁了  🇨🇳🇬🇧  Shes thirteen years old
我已经等不及了  🇨🇳🇬🇧  I cant wait
这个我们已经在处理了  🇨🇳🇬🇧  This weve already dealt with
不过现在已经都处理好了  🇨🇳🇬🇧  But its all done now
她已经有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  She already has a boyfriend
她已经没有斗志了  🇨🇳🇬🇧  Shes out of fight
她已经在手术室了  🇨🇳🇬🇧  She is already in the operating room
她都不理我  🇨🇳🇬🇧  She ignored me
已经不接单了  🇨🇳🇬🇧  Its no longer on the list

More translations for Cô ấy đã bỏ qua tôi

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad