Chinese to Vietnamese

How to say 老婆父母不给 in Vietnamese?

Vợ của cha mẹ không cho

More translations for 老婆父母不给

父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
你父母不给你续费  🇨🇳🇬🇧  Your parents wont renew you
父母  🇨🇳🇬🇧  parent
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
我有俩个孩子,还有老婆父母要养  🇨🇳🇬🇧  I have two kids and a wife and parents
给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
给父母的一封信  🇨🇳🇬🇧  A letter to my parents
我的老婆是一只母老虎  🇨🇳🇬🇧  My wife is a mother tiger
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents
祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Father and mother
父母家  🇨🇳🇬🇧  Parents homes
和父母  🇨🇳🇬🇧  and parents
父母说  🇨🇳🇬🇧  Parents said
父母的  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母们  🇨🇳🇬🇧  Parents

More translations for Vợ của cha mẹ không cho

cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not