Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
给手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging your phone | ⏯ |
手机在充电 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is charging | ⏯ |
给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge my phone | ⏯ |
充电给手机先 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge your phone first | ⏯ |
我现在给手机充电,然后我们就休息好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im charging my phone now, and then well rest, okay | ⏯ |
手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile charge | ⏯ |
手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge your phone | ⏯ |
然后告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then tell me | ⏯ |
手机充电线 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone charge line | ⏯ |
手机充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charger | ⏯ |
手机要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone needs to be charged | ⏯ |
我要给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to charge my phone | ⏯ |
你们相互洗澡,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 You bathe each other, and then | ⏯ |
生活方式:互相理解,互相包容,尊重对方 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifestyle: understand each other, embrace each other, respect each other | ⏯ |
手机忘充电,关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone forgot to charge, turned it off | ⏯ |
告诉对方这条裙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell each other about the skirt | ⏯ |
告诉真相 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell the truth | ⏯ |
我的手机要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone needs to be charged | ⏯ |
你的手机充电充,要充多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will your phone be charged | ⏯ |
我在找手机充电器。我的手机马上没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a cell phone charger. My cell phone is dead at once | ⏯ |