今天办不了了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do it today | ⏯ |
明天放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
今天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays holiday | ⏯ |
今天放假,明天回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on holiday today and Ill get back to you tomorrow | ⏯ |
你们今天放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
明天举办运动会 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a sports meeting tomorrow | ⏯ |
明天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be off tomorrow | ⏯ |
今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it off today | ⏯ |
今天真的没有办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres really no way today | ⏯ |
亲爱的,今天放假了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, are you on vacation today | ⏯ |
他今天不会回来,要明天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not coming back today, hes coming tomorrow | ⏯ |
今天学校会举办舞会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a dance at the school today | ⏯ |
你明天再上一天班,后天放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be on your shift one more day tomorrow, and youll have a holiday the day after tomorrow | ⏯ |
她今天休假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on vacation today | ⏯ |
知道了!明天不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it! Tomorrow wont be | ⏯ |
亲爱的,明天你放假了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, youre on vacation tomorrow, arent you | ⏯ |
明天你放假吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Are you on holiday tomorrow | ⏯ |
明天休息放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a holiday tomorrow | ⏯ |
明天给你放一天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a day off tomorrow | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
兆欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mega-Europe | ⏯ |
瑞雪兆丰年 🇨🇳 | 🇬🇧 Snow Mega Year | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |