Chinese to Vietnamese

How to say 我叫阿玲带我去你家里看你 in Vietnamese?

Tôi hỏi Aling đưa tôi đến nhà của bạn để xem bạn

More translations for 我叫阿玲带我去你家里看你

我带你去看,我带你去转一圈  🇨🇳🇬🇧  Ill show you, Ill take you around
你好,我叫蓝思玲  🇨🇳🇬🇧  Hello, my name is Lan Siling
我叫周玲  🇨🇳🇬🇧  My name is Zhou Ling
我想看看你去迈阿密  🇨🇳🇬🇧  Id like to see you go to Miami
我带你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
阿剑,叫我陪你  🇨🇳🇬🇧  A jian, ask me to accompany you
你打算去我家里带2天?  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take two days to my house
我带你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the doctor
明天带我去你家  🇨🇳🇬🇧  Take me to your house tomorrow
我打算去上海带玲玲没有  🇨🇳🇬🇧  Am I going to Shanghai to bring Lingling
我叫钱雅玲  🇨🇳🇬🇧  My name is Qian Yaling
带我去看看  🇨🇳🇬🇧  Take me to see it
我叫大姐带你去看一下房间  🇨🇳🇬🇧  I asked my big sister to show you the room
你要带我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you taking me
我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
你带我去  🇨🇳🇬🇧  You take me
有机会我带你去看一看  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to show you
我家钱雅玲  🇨🇳🇬🇧  My family Qian Yaling
我在叫我朋友来,带你去哈  🇨🇳🇬🇧  Im asking my friend to come and take you to Ha
你和玲玲  🇨🇳🇬🇧  You and Lingling

More translations for Tôi hỏi Aling đưa tôi đến nhà của bạn để xem bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport