如果我结婚了,你结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ nhận được kết hôn | ⏯ |
你如果不想和我结婚那就算了 🇨🇳 | 🇯🇵 私と結婚したくないなら | ⏯ |
如果我结婚了,请你不要想我 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, xin đừng bỏ lỡ tôi | ⏯ |
你想不想跟我结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn cưới tôi không | ⏯ |
结婚了跟我睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Kết hôn và ngủ với tôi | ⏯ |
我想跟你结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 君と結婚したい | ⏯ |
我想跟你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
你想不想跟我结婚吗 🇨🇳 | ar هل تريدين الزواج مني ؟ | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 君と結婚したい | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
如果我结婚了,你一辈子不结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình | ⏯ |
我是想和你结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
想跟你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我想跟你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我说我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói tôi muốn cưới anh | ⏯ |
如果你结婚了,我会祝福你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn nhận được kết hôn, tôi sẽ ban phước cho bạn | ⏯ |
我想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想和你睡觉 🇨🇳 | 🇪🇸 Quiero acostarme contigo | ⏯ |
不过如果你不想了,我尊重你 🇨🇳 | 🇬🇧 But if you dont want to, I respect you | ⏯ |
我想和你一起入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我要和你一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想跟你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想和你一块儿睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
想和你一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想和你一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想和你上床 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
但是我想跟你们两个一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 But I want to sleep with both of you | ⏯ |
You don’t want to sleep already 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to sleep already | ⏯ |
I want to stay with you alone 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to day with you alone | ⏯ |
真的很想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to sleep with you | ⏯ |
我想和你一起睡,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, haha | ⏯ |
我想和你睡觉 姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, girl | ⏯ |
我也想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, too | ⏯ |
对不起,但是我不想骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but I dont want to lie to you | ⏯ |