Chinese to Vietnamese

How to say 我要去云南找一个老婆 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến Vân Nam để tìm một người vợ

More translations for 我要去云南找一个老婆

我要去云南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Yunnan
想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
我想去云南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Yunnan
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
我想在这里找一个老婆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a wife here
我要找个鸡婆,怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a chicken, how do I find it
我马上要到云南去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to Yunnan soon
我下个月要回云南了  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Yunnan next month
我要去找我老公  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my husband
云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
你帮他找一个这里的老婆  🇨🇳🇬🇧  You help him find a wife here
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
云南省  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Province
云南的  🇨🇳🇬🇧  Yunnans
他一直在寻找他老婆  🇨🇳🇬🇧  Hes been looking for his wife
我来自云南  🇨🇳🇬🇧  Im from Yunnan
我是云南人  🇨🇳🇬🇧  Im a Yunnan native

More translations for Tôi sẽ đi đến Vân Nam để tìm một người vợ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt