公司车 🇨🇳 | 🇬🇧 Company car | ⏯ |
客车公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus Company | ⏯ |
我去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company | ⏯ |
公交车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus driver | ⏯ |
公司发的 🇨🇳 | 🇬🇧 Company-issued | ⏯ |
我想去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the company | ⏯ |
我要去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company | ⏯ |
我先去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the company first | ⏯ |
请问去不了公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go to the company, please | ⏯ |
可以去我们公司,公司都是外贸出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Can go to our company, the company is foreign trade exports | ⏯ |
我老公去停车了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband went to park the car | ⏯ |
公共汽车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus driver | ⏯ |
公交汽车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus driver | ⏯ |
一名公车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 A bus driver | ⏯ |
我们先回公司了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to the company first | ⏯ |
我们是公司的车有法票 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the companys car with a ticket | ⏯ |
司机出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The drivers out | ⏯ |
我现在去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company now | ⏯ |
几点去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to the company | ⏯ |
公司发展 🇨🇳 | 🇬🇧 The development of the company | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |