还有打麻将,打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 And playing mahjong, cleaning | ⏯ |
打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleaning | ⏯ |
打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up | ⏯ |
麻烦打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean up | ⏯ |
麻烦帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me clean the room | ⏯ |
房间有人打扫卫生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone cleaning the room | ⏯ |
你好,415房间打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, room 415 cleaning | ⏯ |
打扫一下卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up | ⏯ |
我会打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 I can clean up | ⏯ |
我们房间打扫的卫生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does our room clean | ⏯ |
打扫卫生不干净 🇨🇳 | 🇬🇧 The cleaning is not clean | ⏯ |
我明天打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill clean up tomorrow | ⏯ |
我正在打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cleaning | ⏯ |
不需要打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to clean up | ⏯ |
打扫过卫生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you clean it up | ⏯ |
啊,我们房间不用打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, there is no cleaning in our room | ⏯ |
今天319房间需要打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 319 needs cleaning today | ⏯ |
房间打扫卫生还是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the room cleaning | ⏯ |
这个房间不打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is not cleaned | ⏯ |
那个卫生间都需要这样打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 That bathroom needs to be cleaned like this | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |