Chinese to Vietnamese

How to say 有货,一天几百斤 in Vietnamese?

Có hàng hóa, một vài trăm pounds một ngày

More translations for 有货,一天几百斤

一百二十斤  🇨🇳🇬🇧  One hundred and twenty pounds
你有几斤几两  🇨🇳🇬🇧  How many kilos do you have
几斤  🇨🇳🇬🇧  How many pounds
那你有没有去天河城?天河百货  🇨🇳🇬🇧  Did you go to Tianhe City? Tianhe Department Store
百货电  🇨🇳🇬🇧  Department stores
百货店  🇨🇳🇬🇧  Department store
百五十公斤  🇨🇳🇬🇧  150 kg
几百万  🇨🇳🇬🇧  Millions
几百条  🇨🇳🇬🇧  Hundreds
بىر يۈز  ug🇬🇧  一百
百货商场  🇨🇳🇬🇧  Department Store
大丸百货  🇨🇳🇬🇧  Big Maru Department Store
百货商店  🇨🇳🇬🇧  Department store
百货公司  🇨🇳🇬🇧  Department store
百货超市  🇨🇳🇬🇧  Department Stores
几十万几百万的都有  🇨🇳🇬🇧  Hundreds of thousands of millions of people have
一星期有几天  🇨🇳🇬🇧  How many days a week
一百零有一  🇨🇳🇬🇧  One of a hundred and one
有几天  🇨🇳🇬🇧  Theres a few days
有几天  🇨🇳🇬🇧  How many days

More translations for Có hàng hóa, một vài trăm pounds một ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
英镑  🇨🇳🇬🇧  Pounds
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
磅啊没啊!  🇨🇳🇬🇧  No pounds
5英镑  🇨🇳🇬🇧  5 pounds
68500英镑  🇨🇳🇬🇧  68,500 pounds
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
600斤  🇨🇳🇬🇧  600 pounds
500斤  🇨🇳🇬🇧  500 pounds
12磅  🇨🇳🇬🇧  12 pounds
10英镑  🇨🇳🇬🇧  10 pounds
150英镑  🇨🇳🇬🇧  150 pounds
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
几斤  🇨🇳🇬🇧  How many pounds
多少斤  🇨🇳🇬🇧  How many pounds
体重180斤  🇨🇳🇬🇧  Weight 180 pounds
带了200磅  🇨🇳🇬🇧  With 200 pounds
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
早上体重110斤晚上体重112斤  🇨🇳🇬🇧  Morning weight 110 pounds in the evening weight 112 pounds