Chinese to Vietnamese

How to say 叫我不不要 in Vietnamese?

Nói tôi đừng

More translations for 叫我不不要

不要叫  🇨🇳🇬🇧  Dont call
不要叫醒我  🇨🇳🇬🇧  Dont wake me up
不要尖叫  🇨🇳🇬🇧  Dont scream
我叫不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
叫你你要不要买  🇨🇳🇬🇧  Tell you if you want to buy it
请不要再叫我大叔  🇨🇳🇬🇧  Please dont call me Uncle again
不要大喊大叫  🇨🇳🇬🇧  Dont shout
不要大声尖叫  🇨🇳🇬🇧  Dont scream
不要不要不要不要不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont dont dont dont
我叫不紧张  🇨🇳🇬🇧  Im not nervous
要不我帮您叫网约车  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to call a net appointment for you
叫秦一下不要了  🇨🇳🇬🇧  Ask Qin not to
不要不理我  🇨🇳🇬🇧  Dont ignore me
我不要  🇨🇳🇬🇧  I dont want it
我要不  🇨🇳🇬🇧  Do I want to
不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont
他叫我不要用铅笔写信  🇨🇳🇬🇧  He told me not to write letters in pencil
我不叫易云红,我叫邓进  🇨🇳🇬🇧  Im not Yi Yunhong, my name is Deng Jin
为什么不叫我  🇨🇳🇬🇧  Why dont you call me
玩游戏不叫我  🇨🇳🇬🇧  Dont call me to play games

More translations for Nói tôi đừng

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me