Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
我停止工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I stopped working | ⏯ |
由于我的操作失误给你们造成的困扰深表歉意 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize for the distress caused to you by my operational error | ⏯ |
很抱歉因为我们的沟通给你带来的不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for the inconvenience caused by our communication | ⏯ |
抱歉带来不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for the inconvenience | ⏯ |
真的很抱歉,给您带来这么多不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry for the inconvenience | ⏯ |
我深表歉意,先生,多谢您的体谅 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize, sir, and thank you for your understanding | ⏯ |
我深表歉意,先生,多谢你的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize, sir, and thank you for your cooperation | ⏯ |
亲爱的,不要停止我们聊天,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, dont stop us talking | ⏯ |
今天你暂时要给我护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre giving me my passport for the time being today | ⏯ |
你需要停止工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to stop working | ⏯ |
由于我们暂时并未合作,其它文件不能发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 As we are not cooperating at this time, other documents cannot be sent to you | ⏯ |
暂时中止 🇨🇳 | 🇬🇧 Suspended | ⏯ |
时间暂停 🇨🇳 | 🇬🇧 Time pause | ⏯ |
亲亲 给您带来的不便非常抱歉 马上给您转接售后~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear to you inconvenience Is very sorry to transfer you immediately after-sales | ⏯ |
我经常在在出差,工作原因 🇨🇳 | 🇬🇧 I am often on a business trip for work reasons | ⏯ |
便于深化 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy to deepen | ⏯ |
真的不好意思,这几天因为我的原因,耽误了你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Really sorry, these days because of my reasons, delay your work | ⏯ |
是我们的工作室制作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its made by our studio | ⏯ |
亲爱的,不要停止我们聊天,放心吧,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, dont stop us chatting | ⏯ |
时间停止 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to stop | ⏯ |