Vietnamese to Chinese

How to say Phòng trò chuyện tạm dừng hoạt động vì lý do bảo trì. Chúng tôi rất tiếc vì sự bất tiện này in Chinese?

出于维护原因,聊天室暂时停止工作。给您带来的不便,我们深表歉意!

More translations for Phòng trò chuyện tạm dừng hoạt động vì lý do bảo trì. Chúng tôi rất tiếc vì sự bất tiện này

Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 出于维护原因,聊天室暂时停止工作。给您带来的不便,我们深表歉意!

我停止工作  🇨🇳🇬🇧  I stopped working
由于我的操作失误给你们造成的困扰深表歉意  🇨🇳🇬🇧  I apologize for the distress caused to you by my operational error
很抱歉因为我们的沟通给你带来的不便  🇨🇳🇬🇧  Im sorry for the inconvenience caused by our communication
抱歉带来不便  🇨🇳🇬🇧  Im sorry for the inconvenience
真的很抱歉,给您带来这么多不便  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry for the inconvenience
我深表歉意,先生,多谢您的体谅  🇨🇳🇬🇧  I apologize, sir, and thank you for your understanding
我深表歉意,先生,多谢你的合作  🇨🇳🇬🇧  I apologize, sir, and thank you for your cooperation
亲爱的,不要停止我们聊天,没事的  🇨🇳🇬🇧  Honey, dont stop us talking
今天你暂时要给我护照  🇨🇳🇬🇧  Youre giving me my passport for the time being today
你需要停止工作  🇨🇳🇬🇧  You need to stop working
由于我们暂时并未合作,其它文件不能发给您  🇨🇳🇬🇧  As we are not cooperating at this time, other documents cannot be sent to you
暂时中止  🇨🇳🇬🇧  Suspended
时间暂停  🇨🇳🇬🇧  Time pause
亲亲 给您带来的不便非常抱歉 马上给您转接售后~  🇨🇳🇬🇧  Dear to you inconvenience Is very sorry to transfer you immediately after-sales
我经常在在出差,工作原因  🇨🇳🇬🇧  I am often on a business trip for work reasons
便于深化  🇨🇳🇬🇧  Easy to deepen
真的不好意思,这几天因为我的原因,耽误了你的工作  🇨🇳🇬🇧  Really sorry, these days because of my reasons, delay your work
是我们的工作室制作的  🇨🇳🇬🇧  Its made by our studio
亲爱的,不要停止我们聊天,放心吧,没事的  🇨🇳🇬🇧  Honey, dont stop us chatting
时间停止  🇨🇳🇬🇧  Time to stop