Chinese to Vietnamese

How to say 我下次来看你的时候再买东西给你好吗 in Vietnamese?

Tôi sẽ mua cho bạn một cái gì đó tiếp theo thời gian tôi đến để xem bạn

More translations for 我下次来看你的时候再买东西给你好吗

你来来的时候有吃东西吗,几点吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to eat when you come, what you eat
上去一下,再下来,有东西给你  🇨🇳🇬🇧  Go up, come down again, have something for you
你有时间的时候下来看看  🇨🇳🇬🇧  You have time to come and see
你再来一次,我看看  🇨🇳🇬🇧  Youll do it again, Ill see
你少要两个吧,到时候下一次你再过来买  🇨🇳🇬🇧  You want two less, then the next time you come over to buy
你再次回来的时候还要回去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to go back when you come back again
你好,欢迎下次再来  🇨🇳🇬🇧  Hello, welcome to come again
可以等你来的时候再给我啊  🇨🇳🇬🇧  You can wait for me to come back
可以等你过来的时候再给我  🇨🇳🇬🇧  You can wait for you to come back and give it to me
我上一次想来买东西  🇨🇳🇬🇧  The last time I wanted to buy something, I wanted to buy something
你买不到的东西,我看看可不可以送给你  🇨🇳🇬🇧  What you cant buy, Ill see if I can give it to you
下次再来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next time
你买的不到的东西,我看看可不可以送给你  🇨🇳🇬🇧  What you cant buy, Ill see if I can give it to you
我先看一看,要买的时候回来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look first and come back to you when I want to buy it
我给你看的货,到时候  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the goods
你下次多来买  🇨🇳🇬🇧  Youll buy more next time
等下一次我再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you next time
我再买给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it for you
下次再找你,给你3000  🇨🇳🇬🇧  Ill find you next time, Ill give you 3000
这样也可以,如果少了你下次购买再给我下次购买再给我  🇨🇳🇬🇧  This can also, if less you next purchase and then give me next purchase and then give me

More translations for Tôi sẽ mua cho bạn một cái gì đó tiếp theo thời gian tôi đến để xem bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much