生了一个男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 gave birth to a boy | ⏯ |
人太多了不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Too many people are bad | ⏯ |
你睡过男孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever slept with a boy | ⏯ |
又生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having another baby | ⏯ |
孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
孩子多了养不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres so much kids cant afford | ⏯ |
你女孩,不懂太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 You girl, dont understand too much | ⏯ |
虫子太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many bugs | ⏯ |
我去生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby | ⏯ |
不行了,太大太长了,中国女孩子受不了的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its too big, too long, Chinese girls cant stand it | ⏯ |
工人太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many workers | ⏯ |
你以前和一个男孩子睡过 🇨🇳 | 🇬🇧 You slept with a boy before | ⏯ |
小孩子太调皮了 🇨🇳 | 🇬🇧 The little boy is too naughty | ⏯ |
太热了,睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hot to sleep | ⏯ |
过男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Over the boy | ⏯ |
妈的,孩子多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn, theres more kids | ⏯ |
跟读句子太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to read a sentence | ⏯ |
过去的时间里,我们收到了太多孩子的喜欢,收到了太多孩子的笑脸 🇨🇳 | 🇬🇧 In the past, we have received too many children like, received too many childrens smiling faces | ⏯ |
现在可以生很多孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a lot of children now | ⏯ |
不要吃太多的人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat too many people | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |