你先睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed first | ⏯ |
我先睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed first | ⏯ |
我先睡会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep first | ⏯ |
摩托摩托车,摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles, motorcycles | ⏯ |
我先睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed first | ⏯ |
我先睡觉了,你也睡一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed first, and youll sleep for a while | ⏯ |
摩托车摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
会骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ride a motorcycle | ⏯ |
请放心,你先去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, lets go to bed first | ⏯ |
摩托车不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles dont get stuck | ⏯ |
你出来按摩把钱别放车里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out for a massage and dont put the money in the car | ⏯ |
摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle | ⏯ |
摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 motorcycle | ⏯ |
摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle | ⏯ |
你去把车找出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find out the car | ⏯ |
你先睡,我再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep first, Ill sleep | ⏯ |
先找工具,我们先把里面的东西拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 First look for the tools, lets take out the contents of the contents | ⏯ |
我先小睡一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a nap first | ⏯ |
你先按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 You massage first | ⏯ |
我先把 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it first | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |