几点开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start the class | ⏯ |
早上几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
上午几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start | ⏯ |
你们学校几点开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your school start | ⏯ |
几点钟开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start | ⏯ |
几点开始?几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start? What time is it over | ⏯ |
早上几点开始有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast starts at what time in the morning | ⏯ |
会议几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the meeting began | ⏯ |
表演几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the show begins | ⏯ |
早餐几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start breakfast | ⏯ |
餐厅几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the restaurant start | ⏯ |
我们几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we start | ⏯ |
几点开始礼拜 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start the week | ⏯ |
学校九点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 The school starts at nine oclock | ⏯ |
我们几点开始的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we start | ⏯ |
地理课几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the geography class start | ⏯ |
音是几点开始呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the tone begin | ⏯ |
夜市几点开始呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the night market start | ⏯ |
运动会几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the sports meeting start | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |