Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么了 in Vietnamese?

Điều gì đã xảy ra với bạn

More translations for 你怎么了

你怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你怎么了  🇨🇳🇬🇧  Are you okay
你好,怎么了  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats wrong
你怎么下了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
你怎么样了  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
你怎么了呀  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
怎么了你好  🇨🇳🇬🇧  Hows it going to be
你怎么哭了  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
你怎么来了  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你怎么吐了  🇨🇳🇬🇧  How did you vomit
你怎么了吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
怎么了怎么啦  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened
怎么了  🇨🇳🇬🇧  What is the matter
怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
怎么眼睛怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with the eyes
宝贝你怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you, baby
你的腿怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to your leg
你怎么又难了  🇨🇳🇬🇧  Why are you so hard

More translations for Điều gì đã xảy ra với bạn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you