我已经深深地被你迷住了,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so fascinated by you, baby | ⏯ |
已经接到客人了,请放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already received a guest, please dont rest assured | ⏯ |
来吧 宝贝儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, baby | ⏯ |
放心宝贝,我只爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, baby, I only love you | ⏯ |
开心吧宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy baby | ⏯ |
手机没电了,宝贝,我已经回家了,不用担心,早点睡吧,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is dead, baby, Ive been home, dont worry, go to bed early, baby | ⏯ |
宝贝儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
宝贝儿,快睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, go to bed | ⏯ |
你好,宝贝儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, baby | ⏯ |
爱你宝贝儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you baby | ⏯ |
你睡吧 宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep, baby | ⏯ |
宝贝儿,生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, are you alive | ⏯ |
宝贝儿辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby its hard | ⏯ |
我已经入住了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already checking in | ⏯ |
我已经放学了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out of school | ⏯ |
甜心宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet igo baby | ⏯ |
宝贝甜心 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby sweetheart | ⏯ |
甜心宝贝。关注了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet baby. Followed you | ⏯ |
来吧宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, baby | ⏯ |
来吧宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on baby | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |