Vietnamese to Chinese

How to say Thật thú vị gặp lại bạn ở đây! Tôi cũng rất vui dược gặp chị in Chinese?

在这里见到你很有趣! 很高兴见到你

More translations for Thật thú vị gặp lại bạn ở đây! Tôi cũng rất vui dược gặp chị

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 在这里见到你很有趣! 很高兴见到你

见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
很高兴在这里见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you here
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its been nice seeing you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to see you
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
见到你很高兴!  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
很多很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  A lot of nice to see you
很高兴见到你了  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
很高兴又见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you again
我很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see you
很高兴见到你啊!  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
见到你也很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you, too
见到你我很高兴  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see you
嗨,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Hi, nice to meet you
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好,见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Hello, its nice to see you
很高兴见到您  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to meet you
好久不见。见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Long time no see. Its nice to see you
再次见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you again