Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
见到你很高兴,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
很高兴在这里见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you here | ⏯ |
见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been nice seeing you | ⏯ |
很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to see you | ⏯ |
见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
见到你很高兴! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
很多很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of nice to see you | ⏯ |
很高兴见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
很高兴又见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
我很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
很高兴见到你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
见到你也很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you, too | ⏯ |
见到你我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
嗨,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi, nice to meet you | ⏯ |
你好,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
你好,见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
很高兴见到您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
好久不见。见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time no see. Its nice to see you | ⏯ |
再次见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |