Chinese to Vietnamese

How to say 不会难过啊! in Vietnamese?

Nó sẽ không được buồn

More translations for 不会难过啊!

好难过啊  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
英语会不会很难啊  🇨🇳🇬🇧  Will English be difficult
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
不要难过  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad
不会啊  🇨🇳🇬🇧  No, it wont
过来约会啊  🇨🇳🇬🇧  Come on a date
难过  🇨🇳🇬🇧  Sad
我就会感到难过  🇨🇳🇬🇧  I feel sad
请你不要难过  🇨🇳🇬🇧  Please dont be sad
我不会啊!  🇨🇳🇬🇧  I wont
难不难  🇨🇳🇬🇧  Its not hard
难过的  🇨🇳🇬🇧  Its sad
难过的  🇨🇳🇬🇧  Grieved
很难过  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
Adj难过  🇨🇳🇬🇧  Adj is sad
寄不过去啊  🇨🇳🇬🇧  Cant send it there
无聊啊,不会整啊!  🇨🇳🇬🇧  Boring ah, will not be whole ah
我们不应该难过  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt be sad
会难受  🇨🇳🇬🇧  Its going to be hard
你会不会喝酒啊  🇨🇳🇬🇧  Can you drink

More translations for Nó sẽ không được buồn

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng