Chinese to Vietnamese

How to say 还有四个月回越南 in Vietnamese?

Bốn tháng để trở về Việt Nam

More translations for 还有四个月回越南

四个月  🇨🇳🇬🇧  Four months
四月份回去  🇨🇳🇬🇧  Go back in April
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
还有30天左右去越南  🇨🇳🇬🇧  Theres about 30 days to go to Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
第四个月  🇨🇳🇬🇧  4th month
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
我下个月要回云南了  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Yunnan next month
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
四个月快乐  🇨🇳🇬🇧  Four months of happiness
大约四个月  🇨🇳🇬🇧  About four months
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
四月  🇨🇳🇬🇧  April
四月  🇨🇳🇬🇧  April
四月是一年中的第四个月  🇨🇳🇬🇧  April is the fourth month of the year

More translations for Bốn tháng để trở về Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile