Chinese to Vietnamese

How to say 请问到下龙湾怎么走 in Vietnamese?

Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Vịnh Hạ Long

More translations for 请问到下龙湾怎么走

请问龙城酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Longcheng Hotel
请问一下,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
请问到厦门怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Xiamen
请问到鹰潭怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Eagle Lake
请问到迪拜怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Dubai, please
请问到这里怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get here
请问一下下关路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get off the road, please
请问路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there
请问到大堡礁怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Great Barrier Reef
请问,到博物馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the museum
请问到火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the railway station
请问到华盛顿怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Washington
请问到伦敦塔怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Tower of London, please
请问到北京路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Beijing
请问一下,超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how to get to the supermarket
请问一下,那里怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
你好,请问一下到超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask me how to get to the supermarket

More translations for Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Vịnh Hạ Long

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn