想找个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a wife | ⏯ |
我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
想念 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wife | ⏯ |
老婆我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, I miss you so much | ⏯ |
我好想你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss your wife so much | ⏯ |
我想你了老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my wife | ⏯ |
老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
多找几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a few more wives | ⏯ |
老婆,我想对你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I want to say to you | ⏯ |
老婆,我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, me | ⏯ |
我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old lady | ⏯ |
忘记中国找老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget China to find a wife | ⏯ |
他不想老婆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt he want a wife | ⏯ |
老头头老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old old woman | ⏯ |
我想让你做我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be my wife | ⏯ |
我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss your wife, I love you. Love you all my life | ⏯ |
做我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Be my wife | ⏯ |
我老婆的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |