Chinese to Vietnamese

How to say 不是洗澡 in Vietnamese?

Nó không phải là một bồn tắm

More translations for 不是洗澡

洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
你不洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to take a bath
洗澡水不热  🇨🇳🇬🇧  Bath water is not hot
你不用洗澡,去店里面洗澡  🇨🇳🇬🇧  You dont have to take a bath, you dont have to take a bath in the shop
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡嘞  🇨🇳🇬🇧  Bathing
洗澡液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
你洗澡  🇨🇳🇬🇧  You take a bath
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath
我洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
洗澡先  🇨🇳🇬🇧  Take a bath first
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  The bathroom
在洗澡  🇨🇳🇬🇧  In the bath
洗澡呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bath
洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Take a bath

More translations for Nó không phải là một bồn tắm

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu