Chinese to Vietnamese

How to say 热水壶热水壶不好用 in Vietnamese?

Ấm đun nước không dễ sử dụng

More translations for 热水壶热水壶不好用

热水壶  🇨🇳🇬🇧  Kettle
热水壶  🇨🇳🇬🇧  The kettle
一壶热水  🇨🇳🇬🇧  A pot of hot water
电热水壶  🇨🇳🇬🇧  Electric kettle
电热水壶  🇨🇳🇬🇧  An electric kettle
电热水壶在几楼  🇨🇳🇬🇧  What is the electric kettle on the floor
房间没有热水壶  🇨🇳🇬🇧  No kettle in the room
水壶  🇨🇳🇬🇧  Kettle
水壶  🇨🇳🇬🇧  kettle
你用电水壶  🇨🇳🇬🇧  Youre an electric kettle
浇水壶  🇨🇳🇬🇧  Watering the kettle
烧水壶  🇨🇳🇬🇧  Kettle
开水壶  🇨🇳🇬🇧  Open the kettle
开水壶  🇨🇳🇬🇧  Turn on the kettle
烧水壶  🇨🇳🇬🇧  The kettle
电水壶  🇨🇳🇬🇧  Electric kettle
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
屋子里面有热水壶,喝热水可以自己烧  🇨🇳🇬🇧  There is a kettle in the house, and hot water can be boiled on your own
2L喷水壶  🇨🇳🇬🇧  2L Kettle
热热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water

More translations for Ấm đun nước không dễ sử dụng

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane