りゅは言ってくれました 🇨🇳 | 🇬🇧 Say, say, say, thank for it | ⏯ |
私はあなたが去ってしまったと思いました 🇯🇵 | 🇬🇧 I thought you were gone | ⏯ |
分かりました。少し待ってみます 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. Ill wait a little | ⏯ |
ただいまーただいまーただいまーただいまー 🇯🇵 | 🇬🇧 Im home - Im home - Im home - Im home | ⏯ |
分かりました 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
ただいま 🇯🇵 | 🇬🇧 I am back | ⏯ |
手と頭にいたしました 🇯🇵 | 🇬🇧 Ive got my hands and heads | ⏯ |
今夜は挿入したまま少しの間抱き合っていたい 🇯🇵 | 🇬🇧 I want to hold each other for a little while inserting it tonight | ⏯ |
き に な り ま し た 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
また相談しましょう 🇯🇵 | 🇬🇧 Lets talk again | ⏯ |
済 み ま せ ん 返 信 遅 く な り ま し た 。 了 解 し ま し た 🇨🇳 | 🇬🇧 Return to the message. The solution | ⏯ |
ただいまー 🇯🇵 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
ただいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Im just here | ⏯ |
何か違法な事をしている様な気がして。もし捕まってしまったら、どうしようと思ってしまう 🇯🇵 | 🇬🇧 I feel like Im doing something illegal. If I get caught, Im going to wonder what To Do | ⏯ |
い ま つ り し 🇨🇳 | 🇬🇧 The s | ⏯ |
た た い ま 🇨🇳 | 🇬🇧 The s | ⏯ |
分かりました。私は彼女にそう言ってみます 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. I will try to say so to her | ⏯ |
分かりました。そうしてください。私達の関係も終わりですね 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. Do it. Our relationship is over, isnt it | ⏯ |
理解出来ました。私はあなたが引き出せと言ったのかと勘違いしてました 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. I was mistaken if you told me to pull it out | ⏯ |
今夜はあなたのペニスを挿入したまま少しの間抱き合っていたい 🇯🇵 | 🇬🇧 I want to hug you for a little while keeping your penis inserted tonight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |