Chinese to Vietnamese

How to say 帮我我这个放你这边一下 in Vietnamese?

Giúp tôi đặt này trên mặt của bạn

More translations for 帮我我这个放你这边一下

这个帮我切一下  🇨🇳🇬🇧  This will help me cut
帮我把这个做一下  🇨🇳🇬🇧  Help me do this
这个帮我加热一下  🇨🇳🇬🇧  This will help me heat up
我请你帮我把一下这个箱,这个箱子  🇨🇳🇬🇧  I ask you to help me put this box, this box
我这边看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look here
我给你放这旁边  🇨🇳🇬🇧  Ill put you next to this
我先放这里一下  🇨🇳🇬🇧  Ill put it here first
在这边等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
这个披萨帮我打包一下  🇨🇳🇬🇧  This pizza helped me pack it
这个放楼下  🇨🇳🇬🇧  This ones downstairs
你帮我下截一个  🇨🇳🇬🇧  You cut one for me
你在这边稍等一下,我去帮你拿产品  🇨🇳🇬🇧  You wait here, Ill help you get the product
请问一下,我这个是在这边等吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, am I waiting here for this one
你给我看一下这个  🇨🇳🇬🇧  You show me this
我这边帮您叫车  🇨🇳🇬🇧  Ill call you a car here
这边做一下  🇨🇳🇬🇧  Do it here
能帮我填一下这个表格吗  🇨🇳🇬🇧  Can you fill this form in for me
这个我先放一下,我买点其他的  🇨🇳🇬🇧  Ill put this first, Ill buy something else
我一直站你这边  🇨🇳🇬🇧  Ive been on your side
告诉你这个帮我看一下对不对  🇨🇳🇬🇧  Tell you this to help me see, right

More translations for Giúp tôi đặt này trên mặt của bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch