Chinese to Vietnamese

How to say 泡沫有吗 in Vietnamese?

Bọt có phải không

More translations for 泡沫有吗

泡沫  🇨🇳🇬🇧  foam
剃须泡沫  🇨🇳🇬🇧  Shaving foam
泡沫经济  🇨🇳🇬🇧  Bubble economy
泡沫洗面奶  🇨🇳🇬🇧  Foam wash
哪个是泡沫的  🇨🇳🇬🇧  Which one is foam
这个泡沫太软了  🇨🇳🇬🇧  The bubble is too soft
镶钻人鱼泡沫戒指  🇨🇳🇬🇧  Diamond mermaid foam ring
这种是泡沫型还是  🇨🇳🇬🇧  Is this a bubble or is it
泡沫朝下面就压破了  🇨🇳🇬🇧  The foam is crushed down
洗手间冒出很多泡沫  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of foam in the bathroom
有泡泡  🇨🇳🇬🇧  Theres a bubble
洗脸的时候是不是应该有泡沫啊  🇨🇳🇬🇧  Should there be foam when washing your face
请问有泡面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bubble
郭沫若  🇨🇳🇬🇧  Guo moruo
如果你开门晚,我就放在泡沫箱里  🇨🇳🇬🇧  If you open the door late, Ill put it in a bubble box
泡泡  🇨🇳🇬🇧  Bubbles
@泡泡  🇨🇳🇬🇧  Sbubbles
起泡的吗  🇨🇳🇬🇧  Sparkling
水没有泡泡就可以  🇨🇳🇬🇧  Water can be without bubbles
相濡以沫  🇨🇳🇬🇧  Meet each other

More translations for Bọt có phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not