Chinese to Vietnamese

How to say 你可以等我一个小时,再带我回来 in Vietnamese?

Bạn có thể chờ đợi cho tôi một giờ và đưa tôi trở lại

More translations for 你可以等我一个小时,再带我回来

可以再等半个小时吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait another half hour
我等一下再过一个小时就过来,难道带上就可以了  🇨🇳🇬🇧  Ill wait another hour to come over, can I bring it with me
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
可以等你来的时候再给我啊  🇨🇳🇬🇧  You can wait for me to come back
可以等你过来的时候再给我  🇨🇳🇬🇧  You can wait for you to come back and give it to me
我等了你一个小时  🇨🇳🇬🇧  I waited for you for an hour
你再等半个小时,我就来档口了  🇨🇳🇬🇧  Youll wait another half an hour before Ill be at the stall
等你回来先再给你一个  🇨🇳🇬🇧  Ill give you one later when you come back
我可以带你回去  🇨🇳🇬🇧  I can take you back
我花了一个小时赶回来  🇨🇳🇬🇧  It took me an hour to get back
我去,再带一个过来  🇨🇳🇬🇧  Ill go and bring another one over
我等你等了三个小时  🇨🇳🇬🇧  I waited for you for three hours
2个小时以后回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in two hours
我想再睡个一个小时  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep for another hour
我们等了一个小时  🇨🇳🇬🇧  We waited an hour
等一个小时  🇨🇳🇬🇧  Wait an hour
等你回来再吃  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come back and eat
你等一个小时过来 我们老板带你去仓库看  🇨🇳🇬🇧  You wait an hour to come and our boss takes you to the warehouse
我现在等了一个小时多,没有车可以做,你们可以等我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for more than an hour now, no car can be done, can you wait for me
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back

More translations for Bạn có thể chờ đợi cho tôi một giờ và đưa tôi trở lại

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day