Chinese to Vietnamese

How to say 有漂亮的吗 in Vietnamese?

Có đẹp không

More translations for 有漂亮的吗

漂亮吗,有床吗  🇨🇳🇬🇧  Is it beautiful, do you have a bed
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Is it beautiful
漂亮的漂漂亮亮的小戒指  🇨🇳🇬🇧  Beautiful little bright ring
我的漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Am I beautiful
漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
有好的漂亮的  🇨🇳🇬🇧  There are good and beautiful
漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Beautiful
漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Pretty
我漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Am I beautiful
漂亮不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
舞的漂亮  🇨🇳🇬🇧  The dance is beautiful
漂亮的花  🇨🇳🇬🇧  Beautiful flowers
漂亮的你  🇨🇳🇬🇧  Pretty you
干的漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its a beautiful job
买漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Buy beautiful ones
漂亮的脸  🇨🇳🇬🇧  Nice face
是的 漂亮  🇨🇳🇬🇧  yes, pretty
最漂亮的  🇨🇳🇬🇧  The most beautiful

More translations for Có đẹp không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng