Chinese to Vietnamese

How to say 交枪不杀 in Vietnamese?

Đừng giết một khẩu súng

More translations for 交枪不杀

中国人民解放军优待俘虏交枪不杀  🇨🇳🇬🇧  Chinese the Peoples Liberation Army gives preferential treatment to captives not to kill
当心杀你个回马枪  🇨🇳🇬🇧  Becareful to kill you a horse gun
枪钢枪,钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Gun, steel, steel, steel
魔杀杀杀杀杀  🇨🇳🇬🇧  Kill kill
枪刚枪  🇨🇳🇬🇧  The gun is just a gun
钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun, steel gun
钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun steel gun
不要杀我  🇨🇳🇬🇧  Dont kill me
一杀,二杀,三杀  🇨🇳🇬🇧  One kill, two kill, three kills
我不杀你们  🇨🇳🇬🇧  I wont kill you
你不杀了我  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to kill me
我不想杀你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to kill you
杀  🇨🇳🇬🇧  Kill
手枪  🇨🇳🇬🇧  Pistol
打枪  🇨🇳🇬🇧  Shoot
1枪  🇨🇳🇬🇧  1 shot
枪色  🇨🇳🇬🇧  Gun color
机枪  🇨🇳🇬🇧  Machine guns
枪手  🇨🇳🇬🇧  Gunmen
五枪  🇨🇳🇬🇧  Five shots

More translations for Đừng giết một khẩu súng

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me