これは確認してもらえましたか 🇯🇵 | 🇬🇧 Did you confirm this | ⏯ |
お風呂から出てしまっています 🇯🇵 | 🇬🇧 Im out of the bath | ⏯ |
お友達と写真撮ってもらえて嬉しかったです 🇯🇵 | 🇬🇧 I was glad to have taken a picture with my friend | ⏯ |
分かりました。少し待ってみます 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. Ill wait a little | ⏯ |
分かりました。私は彼女にそう言ってみます 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. I will try to say so to her | ⏯ |
教えてもらっているので、方法は分かっています 🇯🇵 | 🇬🇧 I know how to do it because youve been taught | ⏯ |
何か違法な事をしている様な気がして。もし捕まってしまったら、どうしようと思ってしまう 🇯🇵 | 🇬🇧 I feel like Im doing something illegal. If I get caught, Im going to wonder what To Do | ⏯ |
もしあなたが私だったら、彼女に何と言いますか 🇯🇵 | 🇬🇧 If you were me, what would you say to her | ⏯ |
分かっています。でもその位、私にとってはつらい事なの 🇯🇵 | 🇬🇧 I know. But its hard for me | ⏯ |
私だって言いたくて言っていない。悲しくて悲しくて、でも私はそう言うしか出来ない 🇯🇵 | 🇬🇧 Im not saying I want to. Im sad and sad, but I can only say so | ⏯ |
私達は同じ話しばかりしていて、何も解決しない。もう終わりにしませんか 🇯🇵 | 🇬🇧 Were always talking about the same thing, and nothing solves it. Why dont we finish it now | ⏯ |
あなたに対してとても失礼だとは分かっています 🇯🇵 | 🇬🇧 I know its very rude to you | ⏯ |
京 都 て 何 を 反 霆 に 会 っ て 食 事 し て 、 そ れ ナ ら お 寺 を 見 ま し た 。 し ま し た か 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, Capital, Ho. Back, youre going to Food, Temple Im sgoing. The | ⏯ |
私だって言いたくて言っていない。悲しくて悲しくて、でも私はそう言うしか出来ない。何故なら私はあなたのリクエストを受ける事が出来ないから 🇯🇵 | 🇬🇧 Im not saying I want to. Im sad and sad, but I can only say so. Because I cant accept your request | ⏯ |
彼らは私のpaypalにmgbを登録しろと言っていますが、して良いの 🇯🇵 | 🇬🇧 Theyre telling me to register mgb with my paypal, but can I do that | ⏯ |
お風呂上がりで、メイクしてないから恥ずかしい 🇯🇵 | 🇬🇧 Im ashamed because I didnt make up after taking a bath | ⏯ |
あなたが私のためを思ってくれているのは分かります。そして感謝します。だけど、もう本当につらい 🇯🇵 | 🇬🇧 I know youre thinking for me. And thanks. But its really hard | ⏯ |
私はその事をずっと前から理解している 🇯🇵 | 🇬🇧 I have understood it for a long time | ⏯ |
比較してわかったことは三つあります 🇯🇵 | 🇬🇧 There are three things we learned by comparison | ⏯ |
りゅは言ってくれました 🇨🇳 | 🇬🇧 Say, say, say, thank for it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |