今すぐにでも舐めたい 🇯🇵 | 🇬🇧 I want to lick it right now | ⏯ |
今の私のペースでもあなたは良いですか 🇯🇵 | 🇬🇧 Is your pace good now | ⏯ |
昔住んでいたアパートです 🇯🇵 | 🇬🇧 This is the apartment I used to live in | ⏯ |
私は直ぐに始めなくても良いので、また後にしますか 🇯🇵 | 🇬🇧 I dont have to start right away, so do I do it later | ⏯ |
でも、私はあなたの事を愛してる。なので、ティンダーはやめますね 🇯🇵 | 🇬🇧 But I love you. So, Tinder will stop | ⏯ |
私は北海道小樽にすんでます、あなたはどこに住んでますか 🇯🇵 | 🇬🇧 I live in Otaru, Hokkaido, where do you live | ⏯ |
た 薬 で す 。 の 心 配 は い り ま せ ん 🇨🇳 | 🇬🇧 S. Heart-to-heart matching | ⏯ |
私たちはアジアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 We are in Asia | ⏯ |
私もそうです大丈夫ですよ 🇯🇵 | 🇬🇧 Im fine, too | ⏯ |
今、家に着いて忙しいので、また後でメッセージします 🇯🇵 | 🇬🇧 Im busy getting home now, so Ill get a message later | ⏯ |
昔住んでいたアパートに勤務しています 🇯🇵 | 🇬🇧 I work in the apartment where I used to live | ⏯ |
ごめんなさい。信じたい。でも怖いの 🇯🇵 | 🇬🇧 I am sorry. I want to believe it. But Im scared | ⏯ |
私たちは東アジアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 We are in East Asia | ⏯ |
私たちは明日も武漢にいます 🇯🇵 | 🇬🇧 We will be in Wuhan tomorrow | ⏯ |
日米のですよね。プレゼントも走ればでは 🇯🇵 | 🇬🇧 Its Japan and the United States, isn Why dont you run a present | ⏯ |
何歳まで中国にいたの 🇯🇵 | 🇬🇧 How old were you in China | ⏯ |
今の私のペースで良いですか 🇯🇵 | 🇬🇧 Is it good at my pace now | ⏯ |
サンタクロースでも誰でも良いから、私に翼をプレゼントしてください。あなたのところへ今すぐに飛んで行きます 🇯🇵 | 🇬🇧 Santa Claus or anyone can do it, so please give me wings. Im going to fly to you right now | ⏯ |
クリスマスおめでとうございます 🇯🇵 | 🇬🇧 Happy Christmas | ⏯ |
クリスマスおめでとうございます 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sa | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
ca 🇨🇳 | 🇬🇧 Ca | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
太卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Too ca | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
CA a l 🇨🇳 | 🇬🇧 CA a l | ⏯ |
ZOOL€S8LS cđ„a 🇨🇳 | 🇬🇧 ZOOL s8LS ca | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |