Chinese to Vietnamese

How to say 她在工作吗 in Vietnamese?

Là cô ấy làm việc

More translations for 她在工作吗

她正在工作  🇨🇳🇬🇧  She is working
她工作在哪  🇨🇳🇬🇧  Where does she work
她在哪儿工作  🇨🇳🇬🇧  Where does she work
她在海上工作  🇨🇳🇬🇧  She works at sea
她在深圳工作  🇨🇳🇬🇧  She works in Shenzhen
她在学校工作  🇨🇳🇬🇧  She works at school
她在小星星工作  🇨🇳🇬🇧  She works for the little stars
她不在学校工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt work at school
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
她在一家饭店工作  🇨🇳🇬🇧  She works in a restaurant
她没有工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have a job
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
妻子在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife at work
你没在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not working
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work
工作吗  🇨🇳🇬🇧  Work
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
她在小新星英语工作  🇨🇳🇬🇧  She works in Little Star English

More translations for Là cô ấy làm việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -