Chinese to Vietnamese

How to say 我准备去上班了 in Vietnamese?

Tôi đã sẵn sàng để đi làm

More translations for 我准备去上班了

我们准备去上班儿了  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to work
我正准备要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im about to go to work
我准备坐地铁去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the subway to work
你现在准备去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to go to work now
我准备上车了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to get in the car
准备去上课  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to class
起床啦 准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get up, get ready to go to work
准备下班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to leave work
我妈妈准备去了  🇨🇳🇬🇧  My mother is ready to go
我准备去学习了  🇨🇳🇬🇧  Im going to study
我准备吃饭去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat
刚刚睡醒,准备上班  🇨🇳🇬🇧  Just wake up, ready to go to work
昨天早上他正准备要上班了  🇨🇳🇬🇧  He was about to go to work yesterday morning
准备下班咯  🇨🇳🇬🇧  Ready to leave work
我现在准备下班  🇨🇳🇬🇧  Im ready to leave work now
我去上班了  🇨🇳🇬🇧  I went to work
我准备好去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
我准备出去逛街了  🇨🇳🇬🇧  Im going out shopping
准备上课  🇨🇳🇬🇧  Get ready for class

More translations for Tôi đã sẵn sàng để đi làm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against