카드를 내주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我一张卡片 | ⏯ |
You sent me a new picture of you 🇬🇧 | 🇨🇳 你给我发了一张新照片 | ⏯ |
You want to buy a sim card and you give to him 🇬🇧 | 🇨🇳 你想买一张sim卡,你给他 | ⏯ |
บัตรเดอะวัน 🇹🇭 | 🇨🇳 一张卡 | ⏯ |
I am going to give them a card 🇬🇧 | 🇨🇳 我要给他们一张卡片 | ⏯ |
I got a face for you 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一张脸给你 | ⏯ |
Gửi cho tôi một hình ảnh của bạn và cho tôi thấy 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片,给我看 | ⏯ |
Give me a screenshot of you 🇷🇺 | 🇨🇳 给我一张你的截图 | ⏯ |
Anh đã gửi hình cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 你寄给我一张照片 | ⏯ |
And wants the black card, too, thats why I was gonna get you a new one 🇬🇧 | 🇨🇳 而且要黑卡,所以我要给你换张新的 | ⏯ |
In a one card, one cartoon, how many pieces 🇬🇧 | 🇨🇳 在一张卡,一张卡通,多少件 | ⏯ |
ส่งบิลมาให้ผมดูด้วย 🇹🇭 | 🇨🇳 给我一张账单 | ⏯ |
Cho tôi một bức ảnh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张照片 | ⏯ |
I get a card 🇬🇧 | 🇨🇳 我得到一张卡片 | ⏯ |
I want to buy a sim card 🇬🇧 | 🇨🇳 我想买一张sim卡 | ⏯ |
ใบ สุดท้าย 🇹🇭 | 🇨🇳 最后一张卡 | ⏯ |
Đi mượn cái thẻ khác 🇻🇳 | 🇨🇳 借另一张卡 | ⏯ |
I have some cool new for you 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一些新的给你 | ⏯ |
Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn và cho tôi thấy, okay 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片给我看,好吗 | ⏯ |