已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought it | ⏯ |
我已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought it | ⏯ |
我已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already bought it | ⏯ |
我已经买单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for it | ⏯ |
已经买好壳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive bought the shell | ⏯ |
我已经买了书 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a book | ⏯ |
我已经买好票了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought the ticket | ⏯ |
我们已经买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already bought it | ⏯ |
我机票已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought my ticket | ⏯ |
我已经买过单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a bill | ⏯ |
我们已经买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we already bought a ticket | ⏯ |
我已经从买了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive bought some from it | ⏯ |
我已经买好了返程票 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a return ticket | ⏯ |
我已经在网上买好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought it online | ⏯ |
已经买好了往返机票 🇨🇳 | 🇬🇧 A round-trip ticket has been bought | ⏯ |
已经已经卖完了,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sold out, no | ⏯ |
已经吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already eaten it | ⏯ |
已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already | ⏯ |
已经切了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cut | ⏯ |
已经点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already been ordered | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |