Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
工作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time at work | ⏯ |
祝您工作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day at work | ⏯ |
祝你工作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day at work | ⏯ |
合作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy cooperation | ⏯ |
谢谢合作愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
祝你今天工作愉快,我也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day, so do I | ⏯ |
快乐工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy work | ⏯ |
快点工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work fast | ⏯ |
工作快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy work | ⏯ |
愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
跟合作的非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great pleasure to work with you | ⏯ |
希望我们合作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can cooperate happily | ⏯ |
非常感谢!合作愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much! Happy cooperation | ⏯ |
愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pleasant | ⏯ |
不愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Unpleasant | ⏯ |
愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
愉快地 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
工作使我快乐,我爱工作,工作爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Work makes me happy, I love work, work loves me | ⏯ |
好的,谢谢您合作愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you for your wonderful cooperation | ⏯ |
合作和沟通非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great pleasure to work together and communicate | ⏯ |