Vietnamese to Chinese

How to say Chị có định đi không?A: Không, tôi chưa ăn tối, tôi sẽ ra ngoài ăn bát phở. B: Vâng, Chào tạm biệt in Chinese?

你要去吗?不,我没有吃晚饭,我要出去吃面碗。是的,再见

More translations for Chị có định đi không?A: Không, tôi chưa ăn tối, tôi sẽ ra ngoài ăn bát phở. B: Vâng, Chào tạm biệt

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 你要去吗?不,我没有吃晚饭,我要出去吃面碗。是的,再见

我们要出去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Were going out for dinner
我要出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going out to dinner
要去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我要吃碗面  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat a bowl of noodles
我要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I am going to dinner
我要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
今天晚上我要出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going out for dinner tonight
我要去吃饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我们要去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to dinner
我马上要出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going out for dinner right now
我去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我们要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner
我要去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我要去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat
我要去吃饭啦  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我要去吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have lunch
我要去吃中饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have lunch
我要吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
晚上我们出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go out for dinner in the evening
你们要去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dinner