Some猜想吃卷心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Some guessed eating cabbage | ⏯ |
现晚餐想要吃卷心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have cabbage for dinner now | ⏯ |
我想吃白菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat cabbage | ⏯ |
我想吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat vegetables | ⏯ |
我想吃川菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat Sichuan food | ⏯ |
想吃日本菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat Japanese food | ⏯ |
我想吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
你想吃洋白菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat cabbage | ⏯ |
您想吃晕菜还是素菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to eat stun vegetables or vegetarian dishes | ⏯ |
我想吃一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat some vegetables | ⏯ |
我们想吃特色菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to eat specials | ⏯ |
我想吃炒菜米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have fried rice | ⏯ |
我想去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
空心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Water spinach | ⏯ |
卷心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage | ⏯ |
空心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hollow vegetables | ⏯ |
包心菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage | ⏯ |
菜心,包菜,丝瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage, cabbage, melon | ⏯ |
我想吃韭菜炒鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat fried eggs | ⏯ |
你今晚想吃什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat tonight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
Tim,喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim, I like sports | ⏯ |
小熊提姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim The Little Bear | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Its a robot,its for Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its for Tim | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |