Chinese to Vietnamese

How to say 嫁给美国人 in Vietnamese?

Kết hôn với một người Mỹ

More translations for 嫁给美国人

嫁给  🇨🇳🇬🇧  Marry
如果我不爱你我就嫁给那个法国人或者美国人了  🇨🇳🇬🇧  If I dont love you, Ill marry that Frenchman or the American
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry him
嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Marry you
美国人  🇨🇳🇬🇧  American
英国人美国人  🇨🇳🇬🇧  English Americans
美国的,美国人的  🇨🇳🇬🇧  American, American
想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
嫁给我吧!  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will You Marry Me
是美国人  🇨🇳🇬🇧  Its American
你要嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Youre going to marry me
美郎 你们家有每天来回的人吗  ug🇬🇧  美国和法国和法国是韩国人
他是美国人  🇨🇳🇬🇧  He is American
我是美国人  🇨🇳🇬🇧  Im American
中国籍美人  🇨🇳🇬🇧  Chinese beauty
两个美国人  🇨🇳🇬🇧  Two Americans
你是美国人  🇨🇳🇬🇧  Are you American

More translations for Kết hôn với một người Mỹ

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me