Vietnamese to Chinese

How to say Kết hôn với một người Mỹ in Chinese?

嫁给一个美国人

More translations for Kết hôn với một người Mỹ

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 嫁给一个美国人

如果我不爱你我就嫁给那个法国人或者美国人了  🇨🇳🇬🇧  If I dont love you, Ill marry that Frenchman or the American
我是一个美国人  🇨🇳🇬🇧  Im an American
嫁给  🇨🇳🇬🇧  Marry
两个美国人  🇨🇳🇬🇧  Two Americans
你是一个美国人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you an American
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry him
嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Marry you
美国人  🇨🇳🇬🇧  American
英国人美国人  🇨🇳🇬🇧  English Americans
一个美人鱼  🇨🇳🇬🇧  A mermaid
嫁一个诚实的年轻人  🇨🇳🇬🇧  Marry an honest young man
美国的,美国人的  🇨🇳🇬🇧  American, American
罗伯特小赵说你特别棒,她也想嫁一个美国人  🇨🇳🇬🇧  Robert Zhao said you are very good, she also want to marry an American
想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
嫁给我吧!  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will You Marry Me
是美国人  🇨🇳🇬🇧  Its American
给每一个人  🇨🇳🇬🇧  To everyone