Vietnamese to Chinese

How to say Chưa kết hôn cô ấy công tác thôi in Chinese?

没有结婚,她的工作

More translations for Chưa kết hôn cô ấy công tác thôi

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 没有结婚,她的工作

没有,她还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, shes not married yet
她没有工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have a job
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get married
没有结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Not married
你有没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Are you married
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
没有,我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, Im not married yet
结婚没有小孩  🇨🇳🇬🇧  Marriage without children
我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
大姐结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did the big sister get married
你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
她自己有工作的  🇨🇳🇬🇧  She has a job of her own
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No work
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No job
问你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Ask if youre married