Chinese to English
几点钟来 🇨🇳 | 🇷🇺 Который час | ⏯ |
几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
几点钟下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Cách nó sẽ rời đi | ⏯ |
下午几点钟 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian trong buổi chiều | ⏯ |
你几点钟来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming | ⏯ |
你几点钟下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn rời khỏi công việc | ⏯ |
你几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
几点钟来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you pick me up | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇷🇺 В чем смысл | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿A qué hora | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇰🇷 요점은 무엇입니까 | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇹🇭 จุดไหน | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇻🇳 Mấy giờ | ⏯ |
十几分钟哦 🇨🇳 | 🇯🇵 10分ああ | ⏯ |
今天下午几点钟 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘 오후몇 시입니까 | ⏯ |
你几点钟下班呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn rời khỏi công việc | ⏯ |
你几点钟下班啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn rời khỏi công việc | ⏯ |
what time 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
呵呵什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh what | ⏯ |
What what time meet 🇨🇳 | 🇬🇧 What what what what meet | ⏯ |
什么时间去,什么时间去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time, what time | ⏯ |
Fast what time 🇨🇳 | 🇬🇧 Fast what time | ⏯ |
下一次下一次哦,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time next time Oh, dear | ⏯ |
哦,我有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I have time | ⏯ |
几点 🇨🇳 | 🇬🇧 what time | ⏯ |
몇시 🇰🇷 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点钟去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
什么时间去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
什么时间去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
几点到几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to what time to open | ⏯ |
早餐是几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast to what time | ⏯ |
请问早餐是几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast to what time | ⏯ |