Chinese to Vietnamese

How to say 你跟你朋友他们说来这里停车 in Vietnamese?

Bạn nói với bạn của bạn họ nói dừng lại ở đây

More translations for 你跟你朋友他们说来这里停车

他朋友说,那你来说  🇨🇳🇬🇧  His friend said, then
我朋友跟你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did my friend tell you
请你跟我说说你的新朋友  🇨🇳🇬🇧  Please tell me about your new friend
这里停车  🇨🇳🇬🇧  Stop here
不要跟你朋友说你那里按摩啦  🇨🇳🇬🇧  Dont tell your friend about your massage there
你问一下朋友,我跟着他的车  🇨🇳🇬🇧  You ask your friend, I followed his car
我们朋友里不想你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  We dont want a friend like you in our friends
我的朋友,我的闺密来了,你跟他说话  🇨🇳🇬🇧  My friend, my confidant is coming, you talk to him
你跟他说  🇨🇳🇬🇧  You told him
他说你是我女朋友,要我跟你接吻  🇨🇳🇬🇧  He said you were my girlfriend and he wanted me to kiss you
这里出租车比较少,你们可以叫带你们朋友的车再来接你们  🇨🇳🇬🇧  There are fewtaxis here, you can call your friends car to pick you up again
那你还跟他做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still friends with him
你们还有朋友说说吧  🇨🇳🇬🇧  You have friends to talk about it
朋友你好,你来自哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, my friend, where are you from
你说你在这边没朋友  🇨🇳🇬🇧  You said you had no friends here
在这里停车  🇨🇳🇬🇧  Stop here
你和你的女朋友他女朋友哪里人  🇨🇳🇬🇧  Wheres your girlfriend with you
你把你跟你朋友们在一起的照片发过来再说  🇨🇳🇬🇧  You send you a picture of you with your friends
朋友说他是  🇨🇳🇬🇧  A friend said he was
他说等会儿,你跟我们一起给小朋友说再见  🇨🇳🇬🇧  He said, wait a minute, youll join us to say goodbye to the kids

More translations for Bạn nói với bạn của bạn họ nói dừng lại ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries