她是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does she do | ⏯ |
看她,她是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at her, what she does | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
他做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he do | ⏯ |
做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work does you do | ⏯ |
您做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
看他她是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does she do to see him | ⏯ |
做什么工作啊,1月10号做什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work, January 10th what to do | ⏯ |
她问我还有什么工作没做 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me what else I had to do | ⏯ |
帮他做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Help him do his job | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做的什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
那他做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he do | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |